String, trong ngữ cảnh lập trình máy tính, là một loại dữ liệu cơ bản dùng để chứa đựng và quản lý các dãy ký tự văn bản. Hãy hình dung nó như một “chuỗi” các chữ, số, dấu câu hoặc bất kỳ biểu tượng nào mà bạn nhập từ bàn phím hoặc nhìn thấy trên màn hình, được sắp xếp theo một thứ tự nhất định.
Mục đích chính của string là cho phép chương trình máy tính làm việc với thông tin dưới dạng văn bản. Đây có thể là tên của bạn, nội dung một đoạn chat, địa chỉ một trang web, hoặc bất kỳ văn bản nào cần hiển thị, xử lý hay lưu trữ.
Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có cách riêng để định nghĩa và xử lý string, nhưng ý tưởng cốt lõi về việc biểu diễn văn bản là như nhau. Nắm vững khái niệm này là bước đệm vững chắc cho hành trình lập trình của bạn.

String Trong Lập Trình và IT Có Ý Nghĩa Gì? (Định Nghĩa Chi Tiết)
Thế giới kỹ thuật số xử lý đủ loại thông tin. Để phân loại và làm việc hiệu quả với các loại thông tin này, người ta sử dụng các “kiểu dữ liệu”. Kiểu dữ liệu String được tạo ra đặc biệt cho dữ liệu dạng văn bản.
Không giống như kiểu dữ liệu số (chỉ biểu diễn giá trị toán học) hay Boolean (chỉ biểu diễn đúng/sai), String có thể chứa đựng bất kỳ ký tự nào có thể gõ hoặc hiển thị. Một string có thể dài vài ký tự hoặc hàng nghìn ký tự, tùy thuộc vào nội dung bạn muốn lưu trữ.
Trong hầu hết các ngôn ngữ, để máy tính hiểu rằng một đoạn ký tự nào đó là string, chúng ta đặt nó trong dấu ngoặc kép (ví dụ: “Đây là một string”) hoặc dấu ngoặc đơn (ví dụ: ‘Đây cũng là string’).
Ví dụ như tên một người (“Alice”), một câu (“Học lập trình rất thú vị!”), hay thậm chí một đoạn mã HTML (“<h1>Tiêu đề</h1>”), tất cả đều là string khi được xử lý trong chương trình.
Việc có một kiểu dữ liệu riêng cho văn bản như string giúp các ngôn ngữ lập trình cung cấp sẵn nhiều công cụ và chức năng (gọi là hàm hoặc phương thức) để bạn dễ dàng thực hiện các thao tác như tìm kiếm, thay thế, cắt ghép văn bản.
Điểm Khác Biệt Giữa String và Ký Tự (Char)
Khi nói về string, bạn chắc chắn sẽ gặp khái niệm “ký tự” hay “char”. Đây là hai khái niệm liên quan nhưng không giống nhau.
Ký tự (Char) là đơn vị văn bản nhỏ nhất, chỉ biểu diễn MỘT ký tự duy nhất. Đó có thể là một chữ cái (‘a’), một chữ số (‘5’), một dấu câu (‘.’), hoặc một khoảng trắng (‘ ’). Char thường được bao quanh bởi dấu ngoặc đơn.
String, như chúng ta đã biết, là một CHUỖI hoặc MỘT DÃY có thứ tự của các Ký tự (Char). Một string có thể chứa một ký tự (như “a”), nhiều ký tự (“hello”), hoặc không có ký tự nào (string rỗng, ""). String thường được bao quanh bởi dấu ngoặc kép.
Hãy hình dung: một viên gạch là “char”, còn một bức tường được xây từ nhiều viên gạch là “string”.
Kích thước trong bộ nhớ của char thường cố định (ví dụ 1 hoặc 2 byte), trong khi kích thước của string thay đổi linh hoạt theo độ dài của nó.
Mặc dù khác nhau về bản chất, string được xây dựng dựa trên các char. Bạn hoàn toàn có thể truy cập vào các char riêng lẻ bên trong một string dựa vào vị trí của chúng.
Việc phân biệt rõ hai khái niệm này là nền tảng để bạn làm việc hiệu quả với dữ liệu văn bản, đặc biệt là trong các tình huống cần xử lý ở cấp độ ký tự đơn lẻ.
Những Thuộc Tính Chính Của Kiểu Dữ Liệu String
Kiểu dữ liệu String mang những đặc điểm riêng biệt giúp định hình cách chúng ta thao tác với dữ liệu văn bản. Nắm rõ các thuộc tính này sẽ giúp bạn sử dụng string một cách chính xác và hiệu quả.
String Bao Gồm Một Chuỗi Các Ký Tự (Character Sequence)
Thuộc tính cốt lõi nhất là string là một trình tự liền mạch của các ký tự. Mỗi ký tự có vị trí riêng biệt trong chuỗi đó.
Thứ tự của các ký tự là cố định và có ý nghĩa quan trọng. Ví dụ, chuỗi “Stop” hoàn toàn khác với “Pots” dù cùng chứa các ký tự ‘S’, ‘t’, ‘o’, ‘p’.
Đặc điểm này cho phép máy tính lưu trữ và xử lý văn bản theo đúng trình tự mà con người đọc và hiểu. Nó cũng là cơ sở cho nhiều thao tác xử lý string phức tạp hơn sau này.
Hiểu string như một dãy ký tự có thứ tự giúp bạn dễ dàng hình dung cấu trúc bên trong của dữ liệu văn bản trong bộ nhớ máy tính.
Mỗi String Đều Có Độ Dài (Length)
Độ dài của một string là tổng số ký tự có trong chuỗi đó. Ký tự ở đây bao gồm cả khoảng trắng, dấu câu, và các ký tự đặc biệt khác.
Ví dụ minh họa về độ dài:
String “Code” có độ dài là 4.
String “Viet Nam” có độ dài là 8 (7 ký tự chữ + 1 khoảng trắng).
String rỗng "" có độ dài là 0.
Các ngôn ngữ lập trình đều cung cấp cách để bạn lấy được giá trị độ dài này, thường thông qua một hàm hoặc thuộc tính gắn liền với đối tượng string.
Thông tin về độ dài string rất cần thiết khi bạn muốn kiểm tra kích thước dữ liệu, lặp qua toàn bộ chuỗi, hoặc thực hiện các phép tính liên quan đến số lượng ký tự.
Độ dài là một thuộc tính định lượng, cho phép chúng ta biết “kích thước” của dữ liệu văn bản đang thao tác.
Truy Cập Từng Ký Tự Qua Chỉ Mục (Index)
Nhờ việc là một chuỗi có thứ tự, mỗi ký tự trong string có một “địa chỉ” hay vị trí riêng được gọi là chỉ mục (index). Hầu hết các ngôn ngữ lập trình đều bắt đầu đánh số chỉ mục từ 0 cho ký tự đầu tiên.
Ví dụ, với chuỗi “Byte”:
Ký tự ‘B’ ở chỉ mục 0.
Ký tự ‘y’ ở chỉ mục 1.
Ký tự ‘t’ ở chỉ mục 2.
Ký tự ‘e’ ở chỉ mục 3.
Sử dụng chỉ mục, bạn có thể “chọn lọc” và truy xuất đến một ký tự cụ thể tại vị trí mong muốn trong chuỗi. Cú pháp thường dùng là tên_string[chỉ_mục].
Khả năng truy cập bằng chỉ mục cho phép chúng ta làm việc với các phần tử nhỏ nhất của chuỗi, kiểm tra hoặc trích xuất ký tự tại các vị trí xác định.
Hiểu rõ về chỉ mục là nền tảng để thực hiện các thao tác phức tạp hơn như cắt chuỗi hoặc xử lý từng ký tự riêng biệt trong string.
String Có Phải Là Bất Biến (Immutable) Hay Thay Đổi Được (Mutable)?
Một đặc điểm quan trọng và đôi khi gây nhầm lẫn là tính bất biến (immutability) của string, tùy thuộc vào ngôn ngữ bạn đang sử dụng.
Bất biến (Immutable) nghĩa là một khi string đã được tạo ra, bạn không thể thay đổi nội dung của nó tại chỗ. Mọi thao tác dường như “chỉnh sửa” string (như nối thêm, thay thế ký tự) thực chất sẽ tạo ra một string mới với nội dung mong muốn, trong khi string gốc vẫn giữ nguyên.
Ví dụ: Trong Java, String là bất biến. Trong Python, String cũng là bất biến. Ngược lại, std::string trong C++ là có thể thay đổi (mutable).
Ưu điểm của string bất biến là tính an toàn (đặc biệt trong môi trường đa luồng) và đôi khi tối ưu bộ nhớ. Nhược điểm có thể là hiệu năng nếu bạn thực hiện quá nhiều thao tác tạo string mới liên tục.
Việc string là bất biến hay thay đổi được ảnh hưởng trực tiếp đến cách bạn viết code để thao tác với nó và cách chương trình quản lý bộ nhớ. Cần kiểm tra đặc điểm này trong ngôn ngữ cụ thể bạn đang làm việc.
String Được Sử Dụng Thế Nào Trong Các Ngôn Ngữ Lập Trình Phổ Biến? (Ví Dụ)
Để giúp bạn hình dung rõ ràng hơn, chúng ta hãy xem cách khai báo và làm việc với string trong một số ngôn ngữ lập trình được dùng rộng rãi hiện nay. Bạn sẽ thấy sự tương đồng trong mục đích sử dụng nhưng khác biệt về cú pháp.
String trong Python
Python nổi tiếng với cú pháp đơn giản, và làm việc với string cũng không ngoại lệ. Python hỗ trợ cả dấu nháy đơn và nháy kép.
Python
Tạo string bằng dấu nháy đôi
greeting = “Hello, World!”
Tạo string bằng dấu nháy đơn
name = ‘Python User’
String không chứa ký tự nào (string rỗng)
empty_string = ""
Hiển thị giá trị string
print(greeting)
print(name)
Xác định số ký tự trong string
length_of_greeting = len(greeting)
print(“Độ dài chuỗi ‘greeting’ là:”, length_of_greeting) # Kết quả: 13
Lấy ký tự tại vị trí cụ thể (index bắt đầu từ 0)
first_char = greeting[0]
print(“Ký tự đầu tiên là:”, first_char) # Kết quả: H
Ghép các string (nối chuỗi)
full_message = greeting + “ Welcome, ” + name
print(full_message) # Kết quả: Hello, World! Welcome, Python User
Lưu ý: String trong Python là bất biến
len[0] = ‘p’ # Dòng này sẽ báo lỗi!
Trong Python, bạn có thể dễ dàng sử dụng các hàm tích hợp sẵn như len() và toán tử + để làm việc với string. Cần nhớ rằng mọi thao tác chỉnh sửa string trong Python thực chất đều tạo ra một string mới.
String trong C++
C++ cung cấp lớp std::string trong thư viện chuẩn để làm việc với chuỗi một cách hiệu quả và an toàn hơn so với mảng ký tự kiểu C truyền thống.
C++
#include <iostream>
#include <string> // Bắt buộc phải include thư viện string
int main() {
// Khai báo và khởi tạo std::string
std::string city = “Ho Chi Minh”;
std::string language = “C++ Programming”;
// String rỗng
std::string empty_str; // Mặc định là rỗng
// In nội dung string
std::cout << city << std::endl;
std::cout << language << std::endl;
// Lấy độ dài của string
int city_length = city.length(); // Hoặc city.size();
std::cout << "Độ dài của 'city' là: " << city_length << std::endl; // Kết quả: 11
// Truy cập ký tự tại chỉ mục
char first_char_city = city[0];
std::cout << "Ký tự đầu tiên của 'city' là: " << first_char_city << std::endl; // Kết quả: H
// Nối chuỗi (std::string có thể thay đổi nội dung)
std::string combined = language + " is fun";
std::cout << combined << std::endl; // Kết quả: C++ Programming is fun
city += " City"; // Nối thêm vào biến city
std::cout << city << std::endl; // Kết quả: Ho Chi Minh City
// std::string là có thể thay đổi nội dung
language[0] = 'c';
std::cout << "Sau khi sửa đổi: " << language << std::endl; // Kết quả: c++ Programming
return 0;
}
Sử dụng std::string trong C++ hiện đại giúp bạn tránh các vấn đề quản lý bộ nhớ phức tạp liên quan đến chuỗi ký tự kiểu C. Nó hỗ trợ các toán tử và phương thức mạnh mẽ cho các thao tác chuỗi.
String trong Java
Trong Java, String là một lớp (class) và các đối tượng String có tính bất biến. Điều này có nghĩa là một khi một String được tạo ra, nội dung của nó không thể thay đổi.
Java
public class JavaStringExample {
public static void main(String[] args) {
// Khai báo và gán giá trị cho String
String subject = “Data Structures”;
String code = “Java”;
// String rỗng
String emptyString = "";
// Xuất string ra console
System.out.println(subject);
System.out.println(code);
// Lấy số ký tự
int subjectLength = subject.length();
System.out.println("Độ dài của 'subject' là: " + subjectLength); // Kết quả: 15
// Truy cập ký tự tại chỉ mục (trả về char)
char firstCharSubject = subject.charAt(0);
System.out.println("Ký tự đầu tiên là: " + firstCharSubject); // Kết quả: D
// Ghép string (nối chuỗi - tạo string mới)
String combinedString = code + " and " + subject;
System.out.println(combinedString); // Kết quả: Java and Data Structures
// Minh họa tính bất biến:
String original = "immutable";
String modified = original.concat(" string"); // concat() tạo string mới
System.out.println("String gốc: " + original); // Kết quả: String gốc: immutable (không đổi)
System.out.println("String mới: " + modified); // Kết quả: String mới: immutable string
}
}
Tính bất biến của String trong Java là một đặc điểm quan trọng cần ghi nhớ. Khi bạn cần thực hiện nhiều thay đổi trên một chuỗi, Java cung cấp các lớp như StringBuilder hoặc StringBuffer hiệu quả hơn để tránh việc tạo ra quá nhiều đối tượng String trung gian.
String trong JavaScript (JS)
JavaScript xử lý string rất linh hoạt, thường được sử dụng trong phát triển web. String trong JavaScript cũng là bất biến.
JavaScript
// Khai báo string với dấu nháy kép
let framework = “React”;
// Khai báo string với dấu nháy đơn
let environment = ‘Node.js’;
// String rỗng
let emptyStr = '';
// In string ra console trình duyệt
console.log(framework);
console.log(environment);
// Lấy độ dài
let frameworkLength = framework.length;
console.log(“Độ dài của ‘framework’ là:”, frameworkLength); // Kết quả: 5
// Truy cập ký tự bằng chỉ mục
let firstCharFramework = framework[0]; // Hoặc framework.charAt(0);
console.log(“Ký tự đầu tiên là:”, firstCharFramework); // Kết quả: R
// Nối chuỗi (tạo string mới)
let techStack = framework + “ và ” + environment;
console.log(techStack); // Kết quả: React và Node.js
// Sử dụng Template Literals (dấu backtick ``) để nhúng biến
let version = 18;
let info = Bạn đang dùng ${framework} phiên bản ${version}
;
console.log(info); // Kết quả: Bạn đang dùng React phiên bản 18
// Minh họa tính bất biến
let originalJS = “JavaScript”;
let modifiedJS = originalJS.toUpperCase(); // toUpperCase() trả về string mới
console.log(“String gốc:”, originalJS); // Kết quả: String gốc: JavaScript
console.log(“String mới:”, modifiedJS); // Kết quả: String mới: JAVASCRIPT
JavaScript cho phép sử dụng cả nháy đơn và nháy kép cho string. Template Literals (``) là một tính năng hiện đại giúp việc nhúng biến và biểu thức vào string trở nên thuận tiện hơn nhiều.
String trong C#
String trong C# cũng là một kiểu dữ liệu đối tượng và có tính bất biến, tương tự Java.
C#
using System;
public class CSharpStringExample
{
public static void main(string[] args)
{
// Khai báo String
string component = “Database”;
string type = “SQL Server”;
// String rỗng và null
string emptyString = "";
string nullString = null; // String có thể có giá trị null
// In String ra console
Console.WriteLine(component);
Console.WriteLine(type);
// Lấy độ dài String
int componentLength = component.Length;
Console.WriteLine("Độ dài của 'component' là: " + componentLength); // Kết quả: 8
// Truy cập ký tự bằng chỉ mục
char firstCharComponent = component[0];
Console.WriteLine("Ký tự đầu tiên là: " + firstCharComponent); // Kết quả: D
// Nối chuỗi (tạo string mới)
string fullDescription = component + " loại " + type;
Console.WriteLine(fullDescription); // Kết quả: Database loại SQL Server
// Sử dụng String Interpolation ($"")
string info = $"{type} là loại {component}";
Console.WriteLine(info); // Kết quả: SQL Server là loại Database
// Minh họa tính bất biến
string originalCS = "Immutable";
string modifiedCS = originalCS.Replace("Im", "Un"); // Replace() trả về string mới
Console.WriteLine("String gốc: " + originalCS); // Kết quả: String gốc: Immutable (không đổi)
Console.WriteLine("String mới: " + modifiedCS); // Kết quả: String mới: Unmutable
}
}
C# cũng sử dụng dấu nháy kép cho string. Tính năng String Interpolation ($"") từ C# 6 trở lên giúp việc tạo string động từ biến trở nên rất gọn gàng. Lớp StringBuilder cũng có sẵn trong C# để xử lý các thao tác sửa đổi string hiệu quả hơn khi cần.
Qua các ví dụ này, bạn có thể thấy rõ sự tương đồng về mặt khái niệm và mục đích của string giữa các ngôn ngữ, dù có sự khác biệt về cú pháp và một số đặc điểm cụ thể như tính bất biến.
Các Thao Tác Phổ Biến Khi Làm Việc Với String
Sau khi đã biết cách khai báo và hiểu đặc điểm của string trong các ngôn ngữ khác nhau, đây là lúc chúng ta tìm hiểu về các thao tác cơ bản nhất mà bạn sẽ thực hiện hàng ngày với string.
Khai Báo và Cấp Phát Giá Trị Ban Đầu cho String
Bước đầu tiên để sử dụng string là khai báo một biến có kiểu dữ liệu string. Sau đó, bạn cần gán cho nó một giá trị khởi tạo.
Cách thực hiện thao tác này ở các ngôn ngữ:
Python: Chỉ cần gán giá trị trực tiếp: my_text = “Sample”
C++: Sử dụng std::string và gán giá trị: std::string my_text = “Sample”; hoặc std::string my_text(“Sample”);
Java: Sử dụng từ khóa String: String myText = “Sample”;
JavaScript: Sử dụng let hoặc const: let myText = “Sample”;
C#: Sử dụng từ khóa string: string myText = “Sample”;
Bạn có thể khởi tạo string với nội dung cụ thể hoặc để nó rỗng ("") ngay từ đầu. Khai báo và khởi tạo đúng cách giúp chương trình của bạn hoạt động mượt mà.
Đảm bảo bạn hiểu rõ cách khai báo trong ngôn ngữ mình dùng để tránh lỗi cú pháp ban đầu.
Ghép Nối Các String (Concatenation)
Ghép nối string là quá trình kết hợp hai hay nhiều string thành một string duy nhất lớn hơn. Đây là thao tác cực kỳ hữu ích khi bạn cần xây dựng một thông báo hoàn chỉnh từ nhiều phần khác nhau.
Toán tử phổ biến nhất dùng để ghép nối là dấu +.
Ví dụ về cách ghép nối:
Python:
Python
part_a = “Good”
part_b = “Morning”
full_greeting = part_a + “ ” + part_b # Kết quả: “Good Morning”
C++:
C++
std::string part_a = “Good”;
std::string part_b = “Morning”;
std::string full_greeting = part_a + “ ” + part_b; // Kết quả: “Good Morning”
part_a += “ afternoon”; // Nối thêm vào part_a
Java:
Java
String partA = “Good”;
String partB = “Morning”;
String fullGreeting = partA + “ ” + partB; // Kết quả: “Good Morning” (tạo string mới)
JavaScript:
JavaScript
let partA = “Good”;
let partB = “Morning”;
let fullGreeting = partA + “ ” + partB; // Kết quả: “Good Morning”
C#:
C#
string partA = “Good”;
string partB = “Morning”;
string fullGreeting = partA + “ ” + partB; // Kết quả: “Good Morning”
// Hoặc dùng String.Concat()
string combined = String.Concat(partA, “ ”, partB);
Thao tác nối chuỗi giúp bạn tạo ra các chuỗi văn bản phức tạp, linh hoạt, kết hợp dữ liệu từ các biến khác nhau để tạo ra thông báo động hoặc định dạng đầu ra.
Xác Định Độ Dài Của String
Để biết một string chứa bao nhiêu ký tự, bạn cần thực hiện thao tác lấy độ dài. Kết quả trả về là một số nguyên.
Cách lấy độ dài string trong các ngôn ngữ:
Python: Sử dụng hàm len(): len(my_text)
C++: Sử dụng phương thức .length() hoặc .size(): my_text.length()
Java: Sử dụng phương thức .length(): myText.length()
JavaScript: Sử dụng thuộc tính .length: myText.length
C#: Sử dụng thuộc tính .Length: myText.Length
Độ dài string thường được dùng để kiểm tra xem chuỗi có rỗng không, giới hạn số lượng ký tự, hoặc làm tham số cho các vòng lặp xử lý từng ký tự.
Đây là một thao tác đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích và được sử dụng rất thường xuyên.
(Có thể thêm) Các Thao Tác Tìm Kiếm và Thay Thế
Khi làm việc với các string có nội dung phức tạp, bạn có thể cần tìm kiếm sự xuất hiện của một chuỗi con hoặc thay thế một phần của chuỗi.
Hầu hết các ngôn ngữ đều cung cấp các phương thức tích hợp sẵn cho mục đích này:
Tìm kiếm: Tìm kiếm một chuỗi con (substring) bên trong string. Các phương thức thường trả về vị trí (index) tìm thấy đầu tiên hoặc thông báo không tìm thấy. Ví dụ: find, indexOf, search.
Thay thế: Tìm kiếm một chuỗi con và thay thế nó bằng một chuỗi khác. Phương thức này thường trả về một string mới với nội dung đã thay đổi (đặc biệt quan trọng với string bất biến). Ví dụ: replace.
Các thao tác tìm kiếm và thay thế là công cụ mạnh mẽ giúp bạn xử lý dữ liệu văn bản ở mức độ chi tiết hơn, ví dụ như lọc dữ liệu, định dạng lại văn bản, hoặc chuẩn hóa đầu vào từ người dùng.
Việc thành thạo các thao tác này sẽ mở rộng khả năng làm việc của bạn với string.
Nguồn: https://interdata.vn/blog/string-la-gi/
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Hiểu string giúp bạn xử lý dữ liệu văn bản trong code. Khi ứng dụng cần chạy online, dịch vụ thuê Hosting giá rẻ (1K/Ngày) chất lượng uy tín là nền tảng tốt. Nền tảng dùng phần cứng chuyên dụng thế hệ mới, dung lượng tối ưu, băng thông cao, ổn định, tốc độ tốt cho người mới bắt đầu.
Để xử lý dữ liệu phức tạp hơn, cần tài nguyên độc lập, hiệu năng cao cấp. Chọn dịch vụ thuê VPS giá rẻ (3K/Ngày) uy tín tốc độ cao hoặc dịch vụ thuê Cloud Server (5K/Ngày) chất lượng giá rẻ cấu hình cao. Chúng dùng bộ xử lý AMD EPYC Gen 3th, SSD NVMe U.2, ảo hóa tiên tiến cho tốc độ, cấu hình mạnh mẽ, cao cấp.
Thuê Hosting: https://interdata.vn/thue-hosting/
Thuê VPS: https://interdata.vn/thue-vps/
Thuê Cloud Server: https://interdata.vn/cloud-server/